Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brandished
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
brandished
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
brandish
Chia động từ
sửa
brandish
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
brandish
Phân từ
hiện tại
brandishing
Phân từ
quá khứ
brandished
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
brandish
brandish
hoặc
brandishest
¹
brandishes
hoặc
brandisheth
¹
brandish
brandish
brandish
Quá khứ
brandished
brandished
hoặc
brandishedst
¹
brandished
brandished
brandished
brandished
Tương lai
will
/
shall
²
brandish
will/shall
brandish
hoặc
wilt
/
shalt
¹
brandish
will/shall
brandish
will/shall
brandish
will/shall
brandish
will/shall
brandish
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
brandish
brandish
hoặc
brandishest
¹
brandish
brandish
brandish
brandish
Quá khứ
brandished
brandished
brandished
brandished
brandished
brandished
Tương lai
were
to
brandish
hoặc
should
brandish
were to
brandish
hoặc should
brandish
were to
brandish
hoặc should
brandish
were to
brandish
hoặc should
brandish
were to
brandish
hoặc should
brandish
were to
brandish
hoặc should
brandish
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
brandish
—
let’s
brandish
brandish
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.