Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbræɡ/

Danh từ

sửa

brag /ˈbræɡ/

  1. Sự khoe khoang khoác lác.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio).

Động từ

sửa

brag /ˈbræɡ/

  1. Khoe khoang khoác lác.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)