brag
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbræɡ/
Danh từ
sửabrag /ˈbræɡ/
- Sự khoe khoang khoác lác.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio).
Động từ
sửabrag /ˈbræɡ/
Chia động từ
sửabrag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brag | |||||
Phân từ hiện tại | bragging | |||||
Phân từ quá khứ | bragged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brag | brag hoặc braggest¹ | brags hoặc braggeth¹ | brag | brag | brag |
Quá khứ | bragged | bragged hoặc braggedst¹ | bragged | bragged | bragged | bragged |
Tương lai | will/shall² brag | will/shall brag hoặc wilt/shalt¹ brag | will/shall brag | will/shall brag | will/shall brag | will/shall brag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brag | brag hoặc braggest¹ | brag | brag | brag | brag |
Quá khứ | bragged | bragged | bragged | bragged | bragged | bragged |
Tương lai | were to brag hoặc should brag | were to brag hoặc should brag | were to brag hoặc should brag | were to brag hoặc should brag | were to brag hoặc should brag | were to brag hoặc should brag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brag | — | let’s brag | brag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "brag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)