Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbræ.ɡə.ˈdoʊ.si.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

braggadocio /ˌbræ.ɡə.ˈdoʊ.si.ˌoʊ/

  1. Sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) brag.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)