boudin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.dɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boudin /bu.dɛ̃/ |
boudins /bu.dɛ̃/ |
boudin gđ /bu.dɛ̃/
- Dồi lợn, dồi.
- Món tóc xoăn.
- Vòng thép xoắn ốc.
- (Kiến trúc) Gờ vòng.
- (Đường sắt) Gờ bánh.
- (Hàng hải) Gờ tàu.
- Ngòi mìn.
- (Thường số nhiều) Ngón tay chuối mắn.
- clair comme du jus de boudin — (thân mật) tối nghĩa, khó hiểu
- eau de boudin — nước rửa lòng (để làm dồi)
- faire du boudin — (thân mật) hờn dỗi
- s’en aller en eau de boudin — (thân mật) phăng teo, hỏng tuột
Tham khảo
sửa- "boudin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)