mìn
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng Pháp mine.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mi̤n˨˩ | min˧˧ | mɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
min˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửamìn
- Khối thuốc nổ gắn kíp nổ, chôn chặt để công phá, sát thương.
- Đặt mìn diệt xe tăng địch.
- Nổ mìn phá đá.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mìn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)