Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbuːn/
Danh từ
sửa
boon
/ˈbuːn/
Mối
lợi
;
lợi ích
.
Lời
đề nghị
,
yêu cầu
.
Ơn
,
ân huệ
.
Tính từ
sửa
boon
/ˈbuːn/
Vui vẻ
,
vui
tính
.
a
boon
companion
— người bạn vui tính
(
Thơ ca
)
Hào hiệp
,
hào phóng
.
(
Thơ ca
)
Lành
(khí hậu... ).
Tham khảo
sửa
"
boon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)