Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ân huệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ən
˧˧
hwḛʔ
˨˩
əŋ
˧˥
hwḛ
˨˨
əŋ
˧˧
hwe
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˧˥
hwe
˨˨
ən
˧˥
hwḛ
˨˨
ən
˧˥˧
hwḛ
˨˨
Danh từ
sửa
ân huệ
Ơn
to lớn
ở trên
ban
xuống.
Ban
ân huệ
.
Được hưởng
ân huệ
.
Tham khảo
sửa
"
ân huệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)