Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

blow-out

  1. Sự nổ lốp xe; sự bật hơi.
  2. (Điện học) Cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì.
  3. (Từ lóng) Bữa chén thừa mứa.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cơn giận điên lên; sự phẫn nộ.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) biến cố lớn.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)