blow-out
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửablow-out
- Sự nổ lốp xe; sự bật hơi.
- (Điện học) Cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì.
- (Từ lóng) Bữa chén thừa mứa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cơn giận điên lên; sự phẫn nộ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) biến cố lớn.
Tham khảo
sửa- "blow-out", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)