blotch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblɑːtʃ/
Danh từ
sửablotch /ˈblɑːtʃ/
Ngoại động từ
sửablotch ngoại động từ /ˈblɑːtʃ/
Chia động từ
sửablotch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blotch | |||||
Phân từ hiện tại | blotching | |||||
Phân từ quá khứ | blotched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blotch | blotch hoặc blotchest¹ | blotches hoặc blotcheth¹ | blotch | blotch | blotch |
Quá khứ | blotched | blotched hoặc blotchedst¹ | blotched | blotched | blotched | blotched |
Tương lai | will/shall² blotch | will/shall blotch hoặc wilt/shalt¹ blotch | will/shall blotch | will/shall blotch | will/shall blotch | will/shall blotch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blotch | blotch hoặc blotchest¹ | blotch | blotch | blotch | blotch |
Quá khứ | blotched | blotched | blotched | blotched | blotched | blotched |
Tương lai | were to blotch hoặc should blotch | were to blotch hoặc should blotch | were to blotch hoặc should blotch | were to blotch hoặc should blotch | were to blotch hoặc should blotch | were to blotch hoặc should blotch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blotch | — | let’s blotch | blotch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "blotch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)