Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɪs.tɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

blistering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value).

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

blistering /ˈblɪs.tɜ.ːiɳ/

  1. Nghiêm khắc, sắc bén.

Tham khảo

sửa