blistering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblɪs.tɜ.ːiɳ/
Động từ
sửablistering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value).
Chia động từ
sửahiện ▼blister
Tính từ
sửablistering /ˈblɪs.tɜ.ːiɳ/
Tham khảo
sửa- "blistering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)