Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɛnd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

blend /ˈblɛnd/

  1. Thứ (thuốc lá, chè... ) pha trộn.

Động từ sửa

blend (bất qui tắc) blended /ˈblɛnd/

  1. Trộn lẫn, pha trộn.
  2. Hợp nhau (màu sắc).
    these two colours blend well — hai màu này rất hợp nhau

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa