blended
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửablended
Chia động từ
sửablend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blend | |||||
Phân từ hiện tại | blending | |||||
Phân từ quá khứ | blended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blend | blend hoặc blendest¹ | blends hoặc blendeth¹ | blend | blend | blend |
Quá khứ | blended | blended hoặc blendedst¹ | blended | blended | blended | blended |
Tương lai | will/shall² blend | will/shall blend hoặc wilt/shalt¹ blend | will/shall blend | will/shall blend | will/shall blend | will/shall blend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blend | blend hoặc blendest¹ | blend | blend | blend | blend |
Quá khứ | blended | blended | blended | blended | blended | blended |
Tương lai | were to blend hoặc should blend | were to blend hoặc should blend | were to blend hoặc should blend | were to blend hoặc should blend | were to blend hoặc should blend | were to blend hoặc should blend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blend | — | let’s blend | blend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.