Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɛ.mɪʃ/

Danh từ

sửa

blemish /ˈblɛ.mɪʃ/

  1. Tật; nhược điểm, thiếu sót.
  2. Vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm... ).

Ngoại động từ

sửa

blemish ngoại động từ /ˈblɛ.mɪʃ/

  1. Làm hư, làm hỏng, làm xấu.
  2. Làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa