Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

bleed (bất qui tắc) bled /ˈblid/

  1. Chảy máu, mất máu.
  2. Rỉ nhựa (cây cối).
  3. Đổ máu, hy sinh.
    to bleed for one's country — hy sinh cho tổ quốc
  4. (Y học) Lấy máu (để thử).
  5. Bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ.
  6. Dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút.
  7. (Nghĩa bóng) Thương xót, đau đớn.

Thành ngữ

sửa
  • to bleed white: Xem White

Tham khảo

sửa