bike
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑɪk/
Hoa Kỳ | [ˈbɑɪk] |
Danh từ
sửabike /ˈbɑɪk/
Nội động từ
sửabike nội động từ /ˈbɑɪk/
Chia động từ
sửabike
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bike | |||||
Phân từ hiện tại | biking | |||||
Phân từ quá khứ | biked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bike | bike hoặc bikest¹ | bikes hoặc biketh¹ | bike | bike | bike |
Quá khứ | biked | biked hoặc bikedst¹ | biked | biked | biked | biked |
Tương lai | will/shall² bike | will/shall bike hoặc wilt/shalt¹ bike | will/shall bike | will/shall bike | will/shall bike | will/shall bike |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bike | bike hoặc bikest¹ | bike | bike | bike | bike |
Quá khứ | biked | biked | biked | biked | biked | biked |
Tương lai | were to bike hoặc should bike | were to bike hoặc should bike | were to bike hoặc should bike | were to bike hoặc should bike | were to bike hoặc should bike | were to bike hoặc should bike |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bike | — | let’s bike | bike | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)