Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈwɪt.ʃiɳ/

Động từ

sửa

bewitching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bewitch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

bewitching /bɪ.ˈwɪt.ʃiɳ/

  1. Làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp).

Tham khảo

sửa