besmirch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈsmɜːtʃ/
Hoa Kỳ | [bɪ.ˈsmɜːtʃ] |
Ngoại động từ
sửabesmirch ngoại động từ /bɪ.ˈsmɜːtʃ/
Chia động từ
sửabesmirch
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "besmirch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)