Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈsmɜːtʃ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

besmirch ngoại động từ /bɪ.ˈsmɜːtʃ/

  1. Bôi bẩn, làm lem luốc.
  2. (Nghĩa bóng) Bôi nhọ, nói xấu, dèm pha.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa