Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

bereaved

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bereave

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

bereaved

  1. Gia quyến của người quá cố, tang quyến.

Tham khảo

sửa