Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quá cố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˥
ko
˧˥
kwa̰ː
˩˧
ko̰
˩˧
waː
˧˥
ko
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˩˩
ko
˩˩
kwa̰ː
˩˧
ko̰
˩˧
Tính từ
sửa
quá cố
(
Trtr.
)
. Đã
chết
rồi.
Người bạn đã
quá cố
.
Tưởng nhớ người
quá cố
.
Tham khảo
sửa
"
quá cố
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)