Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈfɪt.tiɳ/

Động từ

sửa

befitting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "befit" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

befitting /bɪ.ˈfɪt.tiɳ/

  1. Thích hợp, hợp với.
  2. nhiệm vụ của.

Tham khảo

sửa