Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈfɪt.tiɳ/

Động từ sửa

befitting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "befit" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

befitting /bɪ.ˈfɪt.tiɳ/

  1. Thích hợp, hợp với.
  2. nhiệm vụ của.

Tham khảo sửa