bas-fond
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.fɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bas-fond /ba.fɔ̃/ |
bas-fonds /ba.fɔ̃/ |
bas-fond gđ /ba.fɔ̃/
- Đất trũng.
- Chỗ cạn (sông).
- (Y học) Đáy trũng.
- Bas-fond de la vessie — đáy trũng bóng đái
- (Số nhiều) Tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "bas-fond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)