Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːr.tɜː/

Danh từ sửa

barter /ˈbɑːr.tɜː/

  1. Sự đổi chác.

Động từ sửa

barter /ˈbɑːr.tɜː/

  1. (Có khi + away) Đổi; đổi chác.
    to barter one thing for another — đổi vật này lấy vật kia
  2. (+ away) Tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa