barking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːr.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːr.kiɳ] |
Danh từ
sửabarking /ˈbɑːr.kiɳ/
Động từ
sửabarking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bark" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửabark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bark | |||||
Phân từ hiện tại | barking | |||||
Phân từ quá khứ | barked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bark | bark hoặc barkest¹ | barks hoặc barketh¹ | bark | bark | bark |
Quá khứ | barked | barked hoặc barkedst¹ | barked | barked | barked | barked |
Tương lai | will/shall² bark | will/shall bark hoặc wilt/shalt¹ bark | will/shall bark | will/shall bark | will/shall bark | will/shall bark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bark | bark hoặc barkest¹ | bark | bark | bark | bark |
Quá khứ | barked | barked | barked | barked | barked | barked |
Tương lai | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bark | — | let’s bark | bark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửabarking /ˈbɑːr.kiɳ/
- Sủa.
Tham khảo
sửa- "barking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)