barked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabarked
Chia động từ
sửabark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bark | |||||
Phân từ hiện tại | barking | |||||
Phân từ quá khứ | barked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bark | bark hoặc barkest¹ | barks hoặc barketh¹ | bark | bark | bark |
Quá khứ | barked | barked hoặc barkedst¹ | barked | barked | barked | barked |
Tương lai | will/shall² bark | will/shall bark hoặc wilt/shalt¹ bark | will/shall bark | will/shall bark | will/shall bark | will/shall bark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bark | bark hoặc barkest¹ | bark | bark | bark | bark |
Quá khứ | barked | barked | barked | barked | barked | barked |
Tương lai | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark | were to bark hoặc should bark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bark | — | let’s bark | bark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.