Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæŋ.kwət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

banquet /ˈbæŋ.kwət/

  1. Tiệc lớn.

Ngoại động từ sửa

banquet ngoại động từ /ˈbæŋ.kwət/

  1. Thết tiệc lớn.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

banquet nội động từ /ˈbæŋ.kwət/

  1. Ăn tiệc, dự tiệc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɑ̃.kɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
banquet
/bɑ̃.kɛ/
banquets
/bɑ̃.kɛ/

banquet /bɑ̃.kɛ/

  1. Tiệc.
    Banquet d’adieu — tiệc tiễn đưa

Tham khảo sửa