banqueted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabanqueted
Chia động từ
sửabanquet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to banquet | |||||
Phân từ hiện tại | banqueting | |||||
Phân từ quá khứ | banqueted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | banquet | banquet hoặc banquetest¹ | banquets hoặc banqueteth¹ | banquet | banquet | banquet |
Quá khứ | banqueted | banqueted hoặc banquetedst¹ | banqueted | banqueted | banqueted | banqueted |
Tương lai | will/shall² banquet | will/shall banquet hoặc wilt/shalt¹ banquet | will/shall banquet | will/shall banquet | will/shall banquet | will/shall banquet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | banquet | banquet hoặc banquetest¹ | banquet | banquet | banquet | banquet |
Quá khứ | banqueted | banqueted | banqueted | banqueted | banqueted | banqueted |
Tương lai | were to banquet hoặc should banquet | were to banquet hoặc should banquet | were to banquet hoặc should banquet | were to banquet hoặc should banquet | were to banquet hoặc should banquet | were to banquet hoặc should banquet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | banquet | — | let’s banquet | banquet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.