baitas
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh byte.
Danh từ
sửabáitas gđ (số nhiều báitai) trọng âm kiểu 1
- Byte.
Biến cách
sửaBiến cách của baitas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | báitas | báitai |
gen. (kilmininkas) | báito | báitų |
dat. (naudininkas) | báitui | báitams |
acc. (galininkas) | báitą | báitus |
ins. (įnagininkas) | báitu | báitais |
loc. (vietininkas) | báite | báituose |
voc. (šauksmininkas) | báite | báitai |