Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thặng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̰ʔŋ
˨˩
tʰa̰ŋ
˨˨
tʰaŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaŋ
˨˨
tʰa̰ŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thặng”
剩
:
thặng
嵊
:
thặng
蹭
:
thặng
,
tằng
,
tắng
剰
:
thặng
,
thừa
乗
:
thặng
,
thừa
賸
:
thặng
,
thứng
,
thắng
乘
:
thặng
,
thừa
椉
:
thặng
,
thừa
承
:
thặng
,
tặng
,
chửng
,
thừa
Phồn thể
乘
:
thặng
,
thừa
蹭
:
thặng
賸
:
thặng
,
thứng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
剩
:
thặng
嵊
:
thặng
蹭
:
tắng
,
thặng
剰
:
thặng
乗
:
thừa
,
thặng
賸
:
thứng
,
dắng
,
thặng
乘
:
thắng
,
thừa
,
thặng
椉
:
thừa
,
thặng
承
:
bứt
,
thừa
,
thặng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thằng
Tháng
thang
thẳng
Thắng
thăng
tháng
thằng
thắng
Tính từ
thặng
Thừa
ra
.
Số tiền nộp
thặng
ba mươi đồng.
Tham khảo
sửa
"
thặng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)