Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪk.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sickness /ˈsɪk.nəs/

  1. Sự đau yếu; bệnh hoạn.
  2. Bệnh.
    falling sickness — (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
  3. Sự buồn nôn; sự nôn mửa.

Tham khảo sửa