начать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của начать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načát' |
khoa học | načat' |
Anh | nachat |
Đức | natschat |
Việt | natrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b начать Thể chưa hoàn thành
- Xem начинать
Tham khảo
sửa- "начать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)