bête
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaNước Pháp (Paris) [yn bɛt] Ca-na-đa [baɪ̯t]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bête /bɛt/ |
bêtes /bɛt/ |
bête /bɛt/ gc
- Thú vật, con vật (đen, bóng).
- Les bêtes de la forêt — thú rừng
- Sâu, bọ, rệp.
- Lit infesté de bêtes — giường đầy rệp
- (Thân mật) Con ngáo ộp.
- Si tu cries encore, je fais venir la bête — nếu con còn gào, mẹ gọi ngáo ộp lại
- (Thân mật) Vật lạ.
- Quelle bête est-ce là? — Vật gì lạ thế?
- au temps où les bêtes parlaient — đời xửa đời xưa
- bête noire — người đáng ghét nhất; vật đáng ghét nhất
- bonne bête — người tốt nhưng đần
- chercher la petite bête — vạch lá tìm sâu
- morte la bête, mort le venin — kẻ ác chết rồi không làm hại được nữa
- qui veut faire l’ange fait la bête — càng khôn ngoan lắm càng oan trái nhiều; trèo cao ngã đau
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bête /bɛt/ |
bêtes /bɛt/ |
Giống cái | bête /bɛt/ |
bêtes /bɛt/ |
bête /bɛt/
Từ đồng âm
sửaXem thêm
sửaTham khảo
sửa- "bête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)