Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bette
/bɛt/
bettes
/bɛt/

bette gc

  1. (Thực vật học) Cây cải rau muối.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa