avance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avance /a.vɑ̃s/ |
avances /a.vɑ̃s/ |
avance gc /a.vɑ̃s/
- Sự tiến lên.
- L’avance d’une armée — sự tiến lên của một đạo quân
- Sự đi trước, sự làm trước; đoạn đường đi trước (người khác).
- Avoir une heure d’avance — trước được một giờ
- Tiền trả trước, tiền ứng trước, tiền cho vay trước.
- Faire une avance à un ouvrier — ứng tiền trước cho công nhân
- Demander une avance — xin tạm ứng
- Faire à qqn une avance de deux mille francs — ứng trước cho ai hai nghìn quan
- Faire une avance sur salaire — tạm ứng lương
- (Số nhiều) Cử chỉ cầu thân; lời dàn hòa trước.
- Faire des avances à un voisin — cầu thân với một bạn hàng xóm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phần nhô ra.
- À l'avance — trước.
- Tout a été préparé à l’avance — mọi chuyện đã chuẩn bị trước
- d’avance — trước
- Se réjouir d’avance — mừng trước
- Payer d’avance — trả trước
- en avance — sớm (so với dự định)
- En avance d’une heure — sớm một giờ đồng hồ
- Il est en avance pour son âge — nó khôn trước tuổi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "avance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)