Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dàn hòa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ːn
˨˩
hwa̤ː
˨˩
jaːŋ
˧˧
hwaː
˧˧
jaːŋ
˨˩
hwaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːn
˧˧
hwa
˧˧
Động từ
sửa
dàn hòa
Dàn hoà
.
Dàn xếp
cho được
hoà
thuận
trở lại
. Đứng
ra
dàn hoà
.
Nói
dàn hoà
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
dàn hòa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)