autograph
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.tə.ˌɡræf/
Ngoại động từ
sửaautograph ngoại động từ /ˈɔ.tə.ˌɡræf/
Chia động từ
sửaautograph
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaautograph /ˈɔ.tə.ˌɡræf/
- Máy tự ghi.
- Chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng.
- Bản thảo viết tay (của tác giả).
- Bản tự viết tay.
Tham khảo
sửa- "autograph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)