Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

auspices

  1. (Under the auspices of somebody / something) Được ai/cáiche chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu.
  2. To set up a business under the auspices of a government aid scheme.
  3. Bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ.
    under favourable auspices — có triển vọng thuận lợi; có điềm lành
  4. Thuật bói chim (xem) chim để bói.

Tham khảo

sửa