auspices
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaauspices
- (Under the auspices of somebody / something) Được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu.
- To set up a business under the auspices of a government aid scheme.
- Bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ.
- under favourable auspices — có triển vọng thuận lợi; có điềm lành
- Thuật bói chim (xem) chim để bói.
Tham khảo
sửa- "auspices", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)