ausis
Xem thêm: ausīs
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *auś- < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ows-. Cùng gốc với tiếng Latvia auss.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaausìs gc (số nhiều ãusys) trọng âm kiểu 4
- (giải phẫu học) Tai.
Biến cách
sửaBiến cách của ausis
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | ausìs | ãusys |
gen. (kilmininkas) | ausiẽs | ausių̃ |
dat. (naudininkas) | ãusiai | ausìms |
acc. (galininkas) | ãusį | ausìs |
ins. (įnagininkas) | ausimì | ausimìs |
loc. (vietininkas) | ausyjè | ausysè |
voc. (šauksmininkas) | ausiẽ | ãusys |