Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtɑɪ.ər/

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Quần áo; đồ trang điểm.
  2. Sừng hươu, sừng nai.

Ngoại động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Mặc quần áo cho; trang điểm cho.
    simply attired — ăn mặc giản dị

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa