Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtɛn.dəd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

attended /ə.ˈtɛn.dəd/

  1. (Tech) Station đài/trạm có người (quản lý).


Chia động từ sửa

Tham khảo sửa