Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
apologie
/a.pɔ.lɔ.ʒi/
apologie
/a.pɔ.lɔ.ʒi/

apologie gc /a.pɔ.lɔ.ʒi/

  1. Bài biện hộ (cho một người, một học thuyết).
    Faire l’apologie du libéralisme — biện minh cho chủ nghĩa tự do
  2. Sự ca tụng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa