Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cấp phát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəp
˧˥
faːt
˧˥
kə̰p
˩˧
fa̰ːk
˩˧
kəp
˧˥
faːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəp
˩˩
faːt
˩˩
kə̰p
˩˧
fa̰ːt
˩˧
Động từ
sửa
cấp phát
Cấp
cho
(theo
chế độ
, theo
quy định
)
cấp phát
quân trang cho bộ đội
cấp phát
kinh phí
Tham khảo
sửa
Cấp phát,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam