défense
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
défense /de.fɑ̃s/ |
défenses /de.fɑ̃s/ |
défense gc /de.fɑ̃s/
- Sự phòng thủ, sự phòng vệ, sự chống cự; biện pháp phòng thủ.
- La place opposa une belle défense — thành đó đã chống cự kịch liệt.
- Défense nationale — quốc phòng.
- Défense passive — phòng thủ thụ động.
- Défense aérienne — sự phòng không
- Défense antibalistique/antiengins/antimissiles — sự phòng chống tên lửa
- Défense côtière — sự phòng thủ bờ biển
- Défense forestière — sự bảo vệ rừng
- Sự bênh vực, sự bảo vệ.
- Prendre la défense du faible — bênh vực kẻ yếu.
- Défense des libertés démocratiques — sự bảo vệ tự do dân chủ.
- Sự cấm.
- Défense de fumer — cấm hút thuốc.
- (Luật học, pháp lý) Sự bào chữa.
- (Luật học, pháp lý) Bên bị.
- Ngà (voi); nanh (lợn lòi).
- (Hàng hải) Đệm chống da (đặt ở sườn tàu).
Tham khảo
sửa- "défense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)