Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fɑ̃.siv/

Tính từ

sửa

défensive /de.fɑ̃.siv/

  1. (Đề) Phòng vệ.
    Armes défensives — vũ khí phòng vệ.

Tham khảo

sửa