attain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈteɪn/
Hoa Kỳ | [ə.ˈteɪn] |
Động từ
sửaattain /ə.ˈteɪn/
- Đến tới, đạt tới.
- to attain to perfection — đặt tới chỗ hoàn thiện
- to attain one's object — đạt được mục đích
Chia động từ
sửaattain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to attain | |||||
Phân từ hiện tại | attaining | |||||
Phân từ quá khứ | attained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attain | attain hoặc attainest¹ | attains hoặc attaineth¹ | attain | attain | attain |
Quá khứ | attained | attained hoặc attainedst¹ | attained | attained | attained | attained |
Tương lai | will/shall² attain | will/shall attain hoặc wilt/shalt¹ attain | will/shall attain | will/shall attain | will/shall attain | will/shall attain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attain | attain hoặc attainest¹ | attain | attain | attain | attain |
Quá khứ | attained | attained | attained | attained | attained | attained |
Tương lai | were to attain hoặc should attain | were to attain hoặc should attain | were to attain hoặc should attain | were to attain hoặc should attain | were to attain hoặc should attain | were to attain hoặc should attain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | attain | — | let’s attain | attain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "attain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)