assist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsɪst/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɪst] |
Ngoại động từ
sửaassist ngoại động từ /ə.ˈsɪst/
Chia động từ
sửaassist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to assist | |||||
Phân từ hiện tại | assisting | |||||
Phân từ quá khứ | assisted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assist | assist hoặc assistest¹ | assists hoặc assisteth¹ | assist | assist | assist |
Quá khứ | assisted | assisted hoặc assistedst¹ | assisted | assisted | assisted | assisted |
Tương lai | will/shall² assist | will/shall assist hoặc wilt/shalt¹ assist | will/shall assist | will/shall assist | will/shall assist | will/shall assist |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assist | assist hoặc assistest¹ | assist | assist | assist | assist |
Quá khứ | assisted | assisted | assisted | assisted | assisted | assisted |
Tương lai | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | assist | — | let’s assist | assist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaassist nội động từ /ə.ˈsɪst/
Chia động từ
sửaassist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to assist | |||||
Phân từ hiện tại | assisting | |||||
Phân từ quá khứ | assisted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assist | assist hoặc assistest¹ | assists hoặc assisteth¹ | assist | assist | assist |
Quá khứ | assisted | assisted hoặc assistedst¹ | assisted | assisted | assisted | assisted |
Tương lai | will/shall² assist | will/shall assist hoặc wilt/shalt¹ assist | will/shall assist | will/shall assist | will/shall assist | will/shall assist |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assist | assist hoặc assistest¹ | assist | assist | assist | assist |
Quá khứ | assisted | assisted | assisted | assisted | assisted | assisted |
Tương lai | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist | were to assist hoặc should assist |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | assist | — | let’s assist | assist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "assist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)