ascertain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.sɜː.ˈteɪn/
Hoa Kỳ | [ˌæ.sɜː.ˈteɪn] |
Ngoại động từ
sửaascertain ngoại động từ /ˌæ.sɜː.ˈteɪn/
- Biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn.
- to ascertain a situation — tìm hiểu rõ ràng tình hình
- we must ascertain that it is so — chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy
Chia động từ
sửaascertain
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ascertain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)