antecedent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt/
Danh từ
sửaantecedent /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt/
- Vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước.
- (Văn học) Tiền đề.
- (Toán học) Số hạng đứng trước (của một tỷ số).
- (Triết học) Tiền kiện.
- (Ngôn ngữ học) Tiền ngữ, mệnh đề đứng trước.
- (Số nhiều) Lai lịch, quá khứ, tiền sử (người).
- to inquire into someone's antecedents — điều tra lai lịch của ai
- a man of shady antecedents — người lai lịch không rõ ràng
Tính từ
sửaantecedent /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt/
Tham khảo
sửa- "antecedent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)