Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ sɨ̰˧˩˧tiəŋ˧˧ ʂɨ˧˩˨tiəŋ˨˩ ʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ ʂɨ˧˩tiən˧˧ ʂɨ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tiền sử

  1. Thời kì xa xưa trong lịch sử, trước khisử chép.
  2. Toàn bộ nói chung tình hình sức khoẻbệnh tật đã qua của một người bệnh.
    Bệnh nhân có tiền sử ho lao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa