Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ lḭ̈ʔk˨˩laːj˧˥ lḭ̈t˨˨laːj˧˧ lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ lïk˨˨laːj˧˥ lḭ̈k˨˨laːj˧˥˧ lḭ̈k˨˨

Danh từ sửa

lai lịch

  1. Nguyên docon đường trải qua của một người, một sự việc.
    Biết rõ lai lịch câu chuyện.

Dịch sửa

Tham khảo sửa