Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæŋ.ɡəld/

Động từ

sửa

angled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của angle

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

angled /ˈæŋ.ɡəld/

  1. góc, có góc cạnh.

Tham khảo

sửa